--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dog collar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụm
:
To scoop up with one's handsbụm nước suối để rửa mặtto scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face
+
lance-corporal
:
(quân sự) cai quyền (trong quân đội Anh)
+
shovelboard
:
đáo vạch (một kiểu đánh đáo)
+
rogue
:
thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
+
nói trống không
:
Speak to empty benchesSpeak without using a proper from of ađress